Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hannah Arendt


noun
United States historian and political philosopher (born in Germany) (1906-1975)
Syn:
Arendt
Instance Hypernyms:
historian, historiographer, philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.